xao xuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xao xuyến+ verb
- to upset
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xao xuyến"
- Những từ có chứa "xao xuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flutter perturbation bracelet circlet wristlet unperturbed perturb leit-motif pertubative leit-motiv more...
Lượt xem: 970